Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng PP dao đại
|
22TCN 02-71
|
Độ ẩm, khối lượng TT của đất trong lớp kết cấu bằng PP rót cát
|
22TCN 346:06
|
Độ bằng phẳng của mặt đường bằng thước 3m
|
TCVN 8864:11
|
Xác định môdul đàn hồi “E” nền đường bằng tấm ép cứng
|
TCVN 8861:11
|
XĐ Môđun đàn hồi “E” chung của áo đường bằng cần Ben kelman
|
TCVN 8867:11
|
Kiểm tra độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát
|
TCVN 8866:11
|
Thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT)
|
TCVN 9152:12
|
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (thử nghiệm SPT)
|
TCVN 9351: 12
|
Cọc – PP thí nghiệm bằng tải trọng nén tĩnh ép dọc trục
|
TCVN 9393: 12
|
PP xác định môđun biến dạng hiện trường bằng tấm nén phẳng
|
TCVN 9354: 12
|
Thí nghiệm cọc khoan nhồi bằng phương pháp siêu âm
|
BS1881 P203:88
TCVN 9396:12
ASTM D 6760-02
|
Thí nghiệm cọc bằng phương pháp biến dạng lớn (PDA)
|
ASTM D 4945-00
TCVN 9394:12
|
Thí nghiệm biến dạng nhỏ (PIT)
|
ASTM D 5885-00
TCVN 9397:12
|
Trắc địa công trình xây dựng
|
TCVN 9398:12
|
Thử nghiệm nhổ cọc tĩnh, nén ngang
|
ASTM D3689
|
PP thí nghiệm nén ngang cọc
|
TCVN 7888:08
ASTM D3966
|
TN độ bền uốn nứt than cọc, cắt cọc, độ bền uốn gãy than cọc: độ bền uốn mối nối
|
TCVN 7888:14
|
Kiểm tra khuyết tật cọc bằng kính lúp và phương pháp soi camera
|
TCVN 7888:08
|
Gia tải đánh giá độ bền, độ cứng, khả năng chống nứt của cấu kiện bê tông cốt thép
|
TCVN 9347:12
|
Quy trình quan trắc chuyển vị ngang nhà và công trình
|
TCVN 9399:12
|
Đo lún công trình
|
TCVN9360:12
|
Kiểm tra không phá hủy-phương pháp dùng bột từ
|
TCVN 9346:86
ASTM E1444
ASTM E709
BS EN ISO 17938:09
|
Kiểm tra không phá hủy phương pháp thẩm thấu
|
TCVN 4617:88
|